Cây huyết dụ, cây cảnh và cây thuốc

92 / 100

Cây huyết dụ (tên khoa học: Cordyline fruticosa), còn được gọi là cây phát dụ, cây phát lộc, hoặc cây huyết dụ đỏ, là một loại cây cảnh phổ biến trong họ Asparagaceae. Cây có nguồn gốc từ khu vực Đông Nam Á, châu Đại Dương và một số vùng nhiệt đới khác. Cây huyết dụ được trồng rộng rãi vì vẻ đẹp của lá và khả năng thích nghi tốt với nhiều điều kiện môi trường.

Cây huyết dụ, cây cảnh và cây thuốc
Cây huyết dụ, còn được gọi là phát dụ hoặc long huyết, là một loại cây có giá trị dược lý và phong thủy

Tổng quan về cây huyết dụ

Đặc tính

  • Hình thái: Cây huyết dụ là loại cây thân gỗ nhỏ, thường cao từ 1-3 mét. Lá cây có màu sắc đa dạng, từ xanh đậm đến đỏ tía, tím, hoặc kết hợp nhiều màu sắc. Lá hình mũi mác, dài khoảng 30-60 cm, rộng 5-10 cm, mọc thành cụm ở ngọn cây.
  • Hoa: Hoa nhỏ, màu trắng hoặc hồng nhạt, mọc thành chùm dài. Hoa thường nở vào mùa hè.
  • Quả: Quả mọng, nhỏ, màu đỏ hoặc tím khi chín.

Phân bố

Cây huyết dụ có nguồn gốc từ các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới, đặc biệt là Đông Nam Á, châu Đại Dương, và một số khu vực ở châu Phi. Ngày nay, cây được trồng phổ biến ở nhiều nơi trên thế giới như một loại cây cảnh trong nhà hoặc ngoài trời.

Công dụng

  1. Trang trí: Cây huyết dụ được ưa chuộng làm cây cảnh nhờ màu sắc đa dạng và hình dáng đẹp mắt. Cây thường được trồng trong chậu để trang trí nội thất, văn phòng, hoặc ngoài vườn.
  2. Y học cổ truyền: Trong y học cổ truyền, cây huyết dụ được sử dụng để điều trị một số bệnh như:
    • Cầm máu: Lá cây có tác dụng cầm máu, thường được dùng để điều trị vết thương nhỏ.
    • Kháng viêm: Một số nghiên cứu cho thấy cây huyết dụ có tính kháng viêm, có thể hỗ trợ điều trị các bệnh viêm nhiễm.
    • Hỗ trợ tiêu hóa: Lá cây cũng được dùng để hỗ trợ tiêu hóa và giảm đau bụng.
  3. Phong thủy: Trong phong thủy, cây huyết dụ được cho là mang lại may mắn, tài lộc và sức khỏe cho gia chủ.

Thu hái và chế biến

  1. Thu hái: Lá cây huyết dụ có thể được thu hái quanh năm. Người ta thường chọn những lá tươi, không bị sâu bệnh để sử dụng.
  2. Chế biến:
    • Lá tươi: Lá tươi có thể được giã nát và đắp trực tiếp lên vết thương để cầm máu.
    • Phơi khô: Lá cây cũng có thể được phơi khô và bảo quản để dùng dần. Lá khô thường được sắc thành nước uống hoặc dùng để ngâm rượu.
    • Chiết xuất: Một số sản phẩm chiết xuất từ cây huyết dụ được sử dụng trong y học và mỹ phẩm.
Cây huyết dụ, cây cảnh và cây thuốc
Cây huyết dụ có sức sống khỏe, chịu được khô hạn và có thể sinh trưởng tốt ở nhiều môi trường

Bài thuốc từ cây huyết dụ

– Chữa rong kinh, rong huyết: Kinh quá nhiều sau khi đẻ hoặc sẩy thai (nhau đã ra rồi): Lá Huyết dụ 20g, rễ cỏ tranh 10g, đài tồn tại của quả mướp 10g, rễ cỏ gừng 8g. Tất cả mang thái nhỏ sắc với 400ml nước còn 100ml. Chia uống làm 2 lần trong ngày.

– Chữa khí hư bạch đới: Lá Huyết dụ tươi 40g, lá thuốc bỏng 20g, Bạch đồng nữ 20g, sắc uống.

– Chữa ho ra máu: Lá Huyết dụ 10g, rễ Rẻ quạt 8g, Trắc bách diệp sao đen 4g, lá Thài lài tía 4g. Tất cả phơi khô, sắc chia làm 2-3 lần uống trong ngày.

– Chữa bị thương ứ máu hay phong thấp đau nhức: Dùng Huyết dụ cả lá, hoa, rễ 30 g, Huyết giác 15 g, sắc uống.

– Chữa kiết lỵ ra máu: Rễ Huyết dụ 20g, Nhọ nồi 12g, Rau má 20g, rửa sạch giã nát, thêm nước, gạn uống. Dùng 2-3 lần ngày.

– Chữa trĩ ra máu, đái ra máu, băng huyết: Lấy 20g lá Huyết dụ tươi rửa sạch. Đổ 200ml nước vào sắc còn 100ml, chia uống trong ngày.

– Chữa đái ra máu: Lá Huyết dụ 20g, rễ cây Ráng, lá Lấu, lá cây Muối, lá Tiết dê, mỗi vị 10g. Rửa sạch, giã nát, thêm nước, gạn uống. Có thể dùng riêng lá Huyết dụ tươi 40-50g hoặc hoa và lá khô 20-25g.

– Chữa viêm dạ dày, viêm ruột, trĩ nội, hậu môn lở loét ra máu: Huyết dụ tươi 40 g, lá thuốc bỏng (sống đời), lá băn (xích đồng nam) đều 20 g, sắc uống.

– Chữa chảy máu cam, cháy máu dưới da: Lấy 30g lá Huyết dụ tươi, 20g cỏ Nhọ nồi, 20g lá Trắc bá (sao cháy) sắc uống.

– Chữa các loại chảy máu, xuất huyết tử cung và tiêu tiểu ra máu: Lá tươi huyết dụ 40-50 g, sắc uống (hoặc lá khô, hoa khô với lượng bằng 1/2 lá tươi).

Những lưu ý khi sử dụng cây huyết dụ

  • Cây huyết dụ có chứa một số hợp chất có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng ở một số người. Do đó, cần thận trọng khi sử dụng.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
  • Trước khi sử dụng cây huyết dụ để điều trị bệnh, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.

Cây huyết dụ không chỉ có giá trị dược lý mà còn mang lại nhiều ý nghĩa phong thủy, giúp tạo sự may mắn và bảo vệ gia đình. Bạn có thể trồng cây huyết dụ làm cảnh trong nhà hoặc sử dụng làm thuốc để chữa bệnh. Việc hiểu rõ về đặc tính và cách sử dụng cây sẽ giúp tận dụng tối đa lợi ích mà cây mang lại.