6 bài thuốc Đông y trị bệnh thống phong

Trong Đông y, bệnh Thống phong thuộc phạm trù “Chứng tý” (Tý có nghĩa là bế tắc, không thông), cụ thể hơn là “Niệu thống phong” hoặc “Lịch tiết phong”, miêu tả tình trạng khí huyết ứ trệ gây sưng, nóng, đỏ, đau ở các khớp.

6 bài thuốc Đông y trị bệnh thống phong
Thống phong (gút) là một bệnh tăng acid uric huyết thanh với những biểu hiện đau khớp cấp

Nguyên Nhân Gây Bệnh Theo Đông Y

Căn nguyên của bệnh được quy về sự mất cân bằng âm dương trong cơ thể, cụ thể là do sự xâm nhập của các tà khí bên ngoài kết hợp với sự rối loạn công năng của các tạng phủ bên trong, chủ yếu là Tỳ, Thận và Can.

1. Ngoại tà xâm nhập:

  • Phong, Hàn, Thấp, Nhiệt: Khi cơ thể suy yếu (chính khí hư), các tà khí từ môi trường như gió (Phong), lạnh (Hàn), ẩm (Thấp), nóng (Nhiệt) dễ dàng xâm nhập vào kinh lạc, cơ nhục, khớp xương, gây bế tắc khí huyết mà sinh ra đau. Trong đó, Thấp nhiệt (nóng và ẩm) là nguyên nhân chính dẫn đến các cơn gút cấp với biểu hiện sưng nóng đỏ đau rõ rệt.

2. Nội thương tạng phủ (Gốc của bệnh):

  • Tỳ hư, Thận yếu: Chức năng vận hóa của Tỳ (lá lách) và chức năng bài tiết, điều hòa nước của Thận suy giảm. Điều này dẫn đến sự tích tụ các chất độc (đàm thấp) trong cơ thể, lâu ngày hóa thành thấp nhiệt hoặc kết tụ thành đàm trọc (chính là acid uric trong y học hiện đại). Các chất này lắng đọng tại khớp và gây bệnh.

  • Ẩm thực bất điều tiết (Ăn uống không điều độ): Việc ăn uống quá độ, thường xuyên sử dụng nhiều đồ béo, ngọt, cay nóng, hải sản, uống nhiều rượu bia sẽ làm tổn thương Tỳ Vị, sinh ra thấp nhiệt, làm nặng thêm tình trạng bệnh.

  • Can Thận âm hư: Bệnh kéo dài làm tổn thương phần âm của Can và Thận, dẫn đến tình trạng các khớp bị biến dạng, co duỗi khó khăn.

Triệu Chứng Lâm Sàng Thường Gặp

Đông y chia bệnh thành các thể lâm sàng với các triệu chứng điển hình:

  • Thể Thấp nhiệt ứ trệ (tương ứng cơn gút cấp):

    • Triệu chứng: Khớp (thường là ngón chân cái, mắt cá chân) sưng to, nóng đỏ, đau dữ dội như muốn vỡ tung, đau đến mức không thể chạm vào. Người bệnh có thể sốt, khát nước, bứt rứt, phiền táo.

    • Lưỡi: Lưỡi đỏ, rêu lưỡi vàng dày.

    • Mạch: Hoạt sác (mạch trơn và nhanh).

  • Thể Đàm trọc ứ trệ (tương ứng gút mạn, có hạt tophi):

    • Triệu chứng: Các khớp biến dạng, sưng to nhưng không quá đỏ và nóng như thể cấp. Xuất hiện các hạt tophi dưới da, cứng. Đau âm ỉ, tái phát nhiều lần, co duỗi khó khăn.

    • Lưỡi: Lưỡi tím tối, có thể có điểm ứ huyết.

    • Mạch: Nhu, hoạt hoặc Trầm tế (mạch chìm, nhỏ).

  • Thể Can Thận âm hư (giai đoạn muộn):

    • Triệu chứng: Các khớp đau mỏi, teo cơ, vận động khó khăn. Kèm theo ù tai, hoa mắt, đau lưng mỏi gối.

    • Lưỡi: Lưỡi đỏ ít rêu.

    • Mạch: Tế sác (mạch nhỏ, nhanh).

Cách Điều Trị Bệnh Thống Phong Theo Đông Y

Nguyên tắc điều trị bệnh thống phong của Đông y“Khu tà, phù chính” – vừa đuổi tà khí, vừa bồi bổ chính khí.

1. Pháp điều trị:

  • Với thể cấp tính (Thấp nhiệt): Ưu tiên Thanh nhiệt, lợi thấp, thông lạc, chỉ thống (Làm mát, thấm thấp, thông kinh mạch, giảm đau).

  • Với thể mạn tính (Đàm trọc, Can Thận hư): Pháp Kiện Tỳ, trừ thấp, hóa ứ, bổ Can Thận.

2. Bài thuốc và các phương pháp điều trị:

Thể phong hàn thấp tý: Nguyên nhân chủ yếu phong hàn thấp xâm nhập gây ra. Người bệnh đau một hoặc nhiều khớp, các khớp sưng, nóng, đỏ, làm cho cử động khó khăn. Phương pháp điều trị: khu phong tán hàn trừ thấp, thông kinh lạc.

Dùng bài:

  • Khương hoạt thắng thấp thang: khương hoạt 6g, cảo bản 3g, chích cam thảo 3g, mạn kinh tử 2g, độc hoạt 6g, phòng phong 3g, xuyên khung 3g. Sắc uống ngày 1 thang. Nếu hàn nhiều gia xuyên thảo ô 10g, tế tân 1,5 – 3g. Nếu thấp tà nhiều, các khớp sưng đau gia phòng kỷ 15g, thương truật 10g, ý dĩ nhân 15g, phục linh 15 – 30g, mộc qua 10g. Sắc uống ngày 1 thang.
  • Độc Hoạt Tang Ký Sinh: độc hoạt 8g, tang ký sinh 12g, tần giao 12g, phòng phong 8g, tế tân 4g, đương quy 12g, bạch thược 12g, xuyên khung 6g, sinh địa 12, đỗ trọng 12g, ngưu tất 8g, nhân sâm 4g, phục linh 12g, nhục quế 4g, cam thảo 4g.

Thể phong thấp nhiệt tý: Khớp xương đau nhức, chỗ đau thấy nóng hoặc sưng đỏ, đau không chạm vào được, đại tiện táo, tiểu vàng, khát, rêu lưỡi vàng, mạch huyền hoạt sác. Phép trị: sơ phong thanh nhiệt tiết trọc.

Dùng bài:

  • Thanh trọc thống tý thang: nhẫn đông đằng 30g, hoàng bá 15g, ý dĩ 30g, thổ phục linh 30g, mao đông thanh 30g, huyền sâm 15g, đương quy 12g, một dược 10g, ngưu tất 15g, phòng kỷ 15g, tần giao 15g, thất diệp liên 30g. Sắc uống ngày một thang.
  • Thạch cao Tri mẫu Quế chi thang (tên cũ: Bạch hổ Quế chi thang): Thạch cao: 4 – 12 lạng, Tri mẫu: 12 – 20 gam, Cam thảo: 4 – 8 gam, Gạo sống: 40 gam. Ngày dùng một thang, sắc uống chia 2 lần.
6 bài thuốc Đông y trị bệnh thống phong
Lượng acid uric huyết tăng do tăng sản xuất lượng acid uric hoặc do thận đào thải kém hoặc do cả hai.

Thể thấp trọc ứ: Người bệnh có biểu hiện các khớp sưng đau, không đi lại được, bệnh hay tái phát, dai dẳng, người mệt mỏi, ngực sườn đầy tức, lâu ngày khớp xương xơ cứng, biến dạng, rêu lưỡi trắng dày, mạch huyền hoạt sác. Phép trị: lợi thấp tiết trọc, hóa đàm khứ ứ thông lạc.

Dùng bài:

  • Song hợp tán gia giảm: đào nhân 8g, bạch thược 12g, hồng hoa 6g, xuyên khung 8g, đương quy 8g, trần bì 8g, bán hạ chế 12g, phục linh 12g, trúc nhự 12g, bạch giới tử 12g. Sắc uống ngày 1 thang.

Thể tỳ hư ứ trọc: Người bệnh có biểu hiện khớp đau ê ẩm, cử động không linh hoạt, chân tay tê bì, nổi u cục, người mệt mỏi vô lực, tâm hồi hộp, buồn nôn, lưỡi hồng nhạt, rêu lưỡi trắng, mạch trầm hoãn, tế sác. Phép trị: kiện tỳ tiết trọc khứ ứ thông lạc.

Dùng bài:

  • Phòng kỷ hoàng kỳ thang gia vị: phòng kỷ 12g, hoàng kỳ 15g, bạch truật 12g, cam thảo 6g, gia thêm độc hoạt 12g, ý dĩ nhân 12g, thương truật 12g. Sắc uống ngày 1 thang. Nếu sưng phù chân thì gia quế chi 8g, phục linh 12g.
  • Châm cứu, bấm huyệt: Các huyệt thường dùng để thông kinh lạc, giảm đau, tiêu thũng như Thận du, Tỳ du, Tam âm giao, A thị huyệt (huyệt đau tại chỗ), Túc tam lý, Dương lăng tuyền. Phương pháp này rất hiệu quả trong việc cắt cơn đau và điều hòa toàn thân.

  • Các liệu pháp khác: Xoa bóp, ngâm chân bằng thuốc Đông y (dùng các vị có tính ôn thông, hoạt huyết như Quế chi, Ngải cứu, Xuyên khung) cũng mang lại hiệu quả hỗ trợ.

3. Lời khuyên về Ăn uống và Sinh hoạt (Rất quan trọng):

  • Kiêng kỵ: Tuyệt đối hạn chế rượu bia, nội tạng động vật, hải sản, thịt đỏ, các thực phẩm giàu đạm, măng tre, nấm. Đây là những thứ sinh “thấp nhiệt đàm trọc”.

  • Nên dùng: Ăn nhạt, tăng cường rau xanh, hoa quả (như dưa hấu, dưa chuột), ngũ cốc nguyên hạt. Uống nhiều nước để đào thải độc tố.

  • Sinh hoạt: Giữ ấm cơ thể, tránh để khớp bị lạnh và ẩm ướt. Tập luyện nhẹ nhàng như đi bộ, thái cực quyền để khí huyết lưu thông. Giữ tinh thần thư thái, tránh căng thẳng.

Lời Khuyên Của Bác Sĩ

Thống phong là một bệnh lý phức tạp, cần sự kiên trì trong điều trị. Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo. Mỗi người có một cơ địa và thể trạng khác nhau. Khi có các triệu chứng của bệnh, bạn nên:

  • Đến gặp thầy thuốc Đông y có uy tín để được chẩn đoán chính xác thể bệnh và kê đơn thuốc phù hợp. Tuyệt đối không tự ý mua thuốc về sắc uống.

  • Kết hợp hài hòa giữa Đông y và Tây y trong chẩn đoán và theo dõi (như xét nghiệm acid uric máu) để đánh giá hiệu quả điều trị một cách toàn diện nhất.

Chúc bạn và gia đình thật nhiều sức khỏe!

86 / 100 Điểm SEO