Cây bách bệnh có chữa được bách bệnh?

Cây bách bệnh,  còn được gọi là cây bá bệnh, cây mật nhân, hoặc tongkat ali (tên khoa học: Eurycoma longifolia), là một loại cây dược liệu quý, nổi tiếng với nhiều công dụng trong y học cổ truyền, đặc biệt là ở các nước Đông Nam Á như Việt Nam, Malaysia, Indonesia.

Cây bách bệnh có chữa được bách bệnh?
Cây bách bệnh, hay còn gọi là cây mật nhân, là một loại cây dược liệu quý được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền

Tổng quan về cây bách bệnh

Đặc điểm sinh học của cây bách bệnh

Cây bách bệnh là một loại cây bụi có thân mảnh thường cao khoảng 10m. Thân cây bách bệnh thường mọc thẳng đứng và thường không phân nhánh. Lớp vỏ thân cây có màu trắng xám hoặc vàng ngà.

Lá cây bách bệnh mọc kép có khoảng 30- 40 lá chét đối xứng nhau có mặt trên màu xanh bóng và mặt dưới trắng. Lá kép có thể dài đến 1 mét, còn các lá chét thường có chiều dài từ 5 -20 cm và chiều ngang tối đa khoảng 6cm.

Khi trưởng thành, cây bách bệnh cho ra nhiều hoa và quả. Hoa bách bệnh thuộc dạng lưỡng tính, nở vào tháng 1 – 2 hàng năm, hoa có màu đỏ nâu, phát triển ở các nách lá thành từng cụm nhỏ hình chùy. Cánh hoa bách bệnh có kích thước khá nhỏ và mềm mại do có nhiều lông tơ mịn bao quanh.

Quả bách bệnh thường ra vào giai đoạn tháng 4 – 5. Quả hình trứng chứa một hạt, vỏ cứng có rãnh nhỏ ở giữa. Quả non có màu nâu vàng và chuyển dần sang màu nâu đỏ khi quả chín. Quả chín sau khi rụng xuống đất đến thời điểm gặp điều kiện thuận lợi sẽ đâm chồi và phát triển thành cây con mới.

Phân bố của cây bách bệnh

Nguồn gốc của cây bách bệnh được cho là ở Đông Nam Á, cụ thể là Malaysia và Indonesia. Ngoài ra, dược liệu này còn được tìm thấy nhiều ở Nam Trung Quốc, Ấn Độ, Thái Lan, Philipin, Lào,… Tại Việt Nam, cây bách bệnh chủ yếu mọc ở vùng trung du, đồi núi chiều cao dưới 1000m và khu vực Tây Nguyên, Đông Nam Bộ hay những vùng đồi có chiều cao thấp.

Bộ phận sử dụng

Tác dụng chữa bệnh của cây bách bệnh đến từ rễ, thân, lớp vỏ thân, lá và quả. Trong đó, rễ là được sử dụng nhiều nhất. Nói chung, ngoại trừ hoa và hạt thì các bộ phận của cây đều được tận dụng để chữa bệnh.

Người ta thu hoạch cây bách bệnh quanh năm. Tùy vào từng bộ phận sử dụng mà có cách sơ chế khác nhau. Nếu như lá và quả cần được phơi khô ngay sau khi thu hoạch là rễ và thân sẽ được cắt thành từng đoạn ngắn rồi mới phơi hoặc sấy. Cây bách bệnh sau khi sơ chế được cất trong bao bịch bịt kín rồi bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh độ ẩm và ánh nắng mặt trời gây mốc và hư hỏng.

Thành phần hoá học

Phân tích thành phần của vị thuốc bách bệnh, các nhà nghiên cứu phát hiện các hợp chất sau đâu:

  • Chất đắng trong vỏ cây là Eurycomalacton, 2. 6 dimethoxybenzoquinon
  • Các alcaloid gồm có carbolin và 10-dimethoxycanthin
  • Hợp chất quassinoid gồm có Longilacton, 15-β-dihydroxyklaineanon hay eurycomalacton …
  • Hợp chất triterpen có Niloticin, piscidinol A, và hyspidron
  • Một số hoạt chất khác như là campestrol, eurycoinanol, β-sitosterol, 2-O-β-D-glucopyranosid, 6 – dion…
Cây bách bệnh có chữa được bách bệnh?
Cây bách bệnh không chỉ có giá trị về mặt kinh tế mà còn góp phần tạo cảnh quan xanh cho môi trường

Công dụng của cây bách bệnh

Trong Đông y, cây bách bệnh có tính mát, vị đắng, tác động trực tiếp vào gan và thận. Do đó, người ta thường sử dụng dược liệu này để thanh nhiệt, giải độc, lợi tiểu. Ngoài ra, cây còn có tác dụng chữa nhiều bệnh khác như đầy bụng, tiêu chảy, kiết lỵ, bệnh chàm ở trẻ em, bệnh yếu sinh lý ở nam giới và rối loạn kinh nguyệt ở phụ nữ.

Còn trong Y học hiện đại, cây bách bệnh có tác dụng tăng cường sinh lý cho nam giới, kiểm soát tình trạng rối loạn cương dương, xuất tinh sớm, giảm ham muốn,… Đặc biệt là phòng chống và hỗ trợ điều trị ung thư tuyến tiền liệt. Ngoài ra, chiết xuất từ rễ cây được chứng minh là có tác dụng phòng chống và điều trị sốt rét.

Nghiên cứu dược lý hiện đại đã chứng minh một số tác dụng của cây bách bệnh:

  • Thử nghiệm nuôi cấy in vitro cho thấy cao bách bệnh có tác dụng chống lại ký sinh trùng gây sốt rét
  • Thử nghiệm trên động vật giống đực cho thấy có sự gia tăng đáng kể hàm lượng testosteron trong huyết thanh sau khi sử dụng dịch chiết xuất từ rễ và thân bách bệnh. Vì vậy mà các nhà nghiên cứu tin rằng bách bệnh có thể giúp làm tăng nội tiết tố và cải thiện chức năng sinh lý ở nam giới.
  • Thử nghiệm thuốc bào chế từ bách bệnh, cây xấu hổ và cây trâm bầu trên chuột cống trắng cho thấy nó có tác dụng lợi mật rõ rệt. Đồng thời loại thuốc này còn đẩy nhanh tốc độ tái tạo của các tế bào gan chuột bị tổn thương, giúp làm giảm tác hại của carbon tetraclorid đối với gan chuột. Khi sử dụng trên bệnh nhân, thuốc làm giảm bilirubin trong máu.

Vị thuốc bách bệnh có thể được sử dụng ở nhiều dạng khác nhau như dạng sắc uống hoặc tán bột ngâm rượu, hoặc bào chế thành viên hoàn hay phối hợp cùng một số vị dược liệu khác.

Sử dụng cây bách bệnh quá liều hoặc kết hợp với các vị thuốc khác một cách tùy tiện có thể gây ra một số tác dụng phụ như:

  • Đau đầu
  • Đau bụng
  • Buồn nôn, nôn ói
  • Hạ huyết áp
  • Hạ đường huyết

Thu hái và chế biến

Cây bách bệnh có thể được thu hái và chế biến quanh năm, nhưng thời điểm tốt nhất là vào mùa khô. Tùy thuộc vào bộ phận sử dụng, cách thu hái và chế biến sẽ khác nhau:

1. Rễ cây:

  • Thu hái: Đào rễ cây vào mùa khô, khi cây đã trưởng thành (khoảng 5-7 năm tuổi).
  • Chế biến:
    • Rửa sạch rễ, loại bỏ đất cát và rễ con.
    • Cắt rễ thành từng khúc ngắn, khoảng 10-15cm.
    • Phơi hoặc sấy khô đến khi độ ẩm đạt khoảng 12-14%.
    • Có thể thái mỏng hoặc tán bột để sử dụng.

2. Thân cây:

  • Thu hái: Cắt thân cây vào mùa khô, chọn những cây đã trưởng thành.
  • Chế biến:
    • Cạo bỏ vỏ ngoài, rửa sạch.
    • Cắt thành từng khúc ngắn, khoảng 10-15cm.
    • Phơi hoặc sấy khô đến khi độ ẩm đạt khoảng 12-14%.
    • Có thể thái mỏng hoặc tán bột để sử dụng.

3. Lá cây:

  • Thu hái: Hái lá vào bất kỳ thời điểm nào trong năm, nhưng tốt nhất là vào mùa khô.
  • Chế biến:
    • Rửa sạch lá, loại bỏ lá sâu, úa.
    • Phơi hoặc sấy khô đến khi lá giòn.
    • Có thể dùng tươi hoặc khô.

4. Quả cây:

  • Thu hái: Hái quả khi chín, có màu đỏ sẫm.
  • Chế biến:
    • Rửa sạch quả.
    • Phơi hoặc sấy khô.
    • Có thể dùng tươi hoặc khô.

Bảo quản cây bách bệnh

  • Lá, thân, rễ khô: Bảo quản trong túi kín, để nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
  • Rượu ngâm: Đậy kín bình, để nơi thoáng mát, tránh ánh sáng mặt trời.

Một số lưu ý khi chế biến cây bách bệnh:

Cây bách bệnh là một loại thảo dược quý, nhưng việc sử dụng cần đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả bạn nên lưu y những điểm sau.

  • Nên chọn cây bách bệnh có nguồn gốc rõ ràng, đảm bảo chất lượng.
  • Khi phơi hoặc sấy, cần đảm bảo nhiệt độ và độ ẩm phù hợp để tránh làm mất hoạt chất của cây.
  • Bảo quản dược liệu ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và ẩm mốc.

Liều dùng

Liều dùng khuyến cáo mỗi ngày của cây bách bệnh là từ 4 – 6g thuốc, đem đi sắc lấy nước uống hoặc bột thuốc ngâm với rượu. Ngoài ra, thuốc cũng có thể được bào chế thành viên theo dạng độc vị hoặc kết hợp với các dược liệu khác. Lúc này, bạn nên trao đổi với thầy thuốc để được hướng dẫn liều lượng và cách dùng cho đúng.

Những ai không nên dùng cây bách bệnh

1. Phụ nữ mang thai và cho con bú

  • Lý do: Cây bách bệnh có tính đắng và một số hoạt chất có thể ảnh hưởng đến hormone, gây co bóp tử cung, dẫn đến nguy cơ sảy thai hoặc ảnh hưởng đến sức khỏe của thai nhi.
  • Khuyến cáo: Phụ nữ mang thai và cho con bú nên tránh sử dụng cây bách bệnh trừ khi có chỉ định của bác sĩ.

2. Trẻ em dưới 12 tuổi

  • Lý do: Trẻ em có hệ tiêu hóa và miễn dịch chưa hoàn thiện, việc sử dụng cây bách bệnh có thể gây kích ứng hoặc tác dụng phụ không mong muốn.
  • Khuyến cáo: Không nên cho trẻ em dùng cây bách bệnh mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.

3. Người có tiền sử dị ứng với thảo dược

  • Lý do: Một số người có cơ địa dị ứng với các thành phần trong cây bách bệnh, dẫn đến các phản ứng như ngứa, nổi mẩn, khó thở, hoặc sốc phản vệ.
  • Khuyến cáo: Nếu bạn có tiền sử dị ứng với thảo dược, hãy thử một lượng nhỏ trước khi sử dụng hoặc tránh dùng hoàn toàn.

4. Người đang dùng thuốc Tây hoặc điều trị bệnh mãn tính

  • Lý do: Cây bách bệnh có thể tương tác với một số loại thuốc Tây, làm giảm hiệu quả điều trị hoặc gây tác dụng phụ nguy hiểm. Ví dụ:
    • Thuốc huyết áp.
    • Thuốc tiểu đường.
    • Thuốc chống đông máu.
  • Khuyến cáo: Người đang điều trị bệnh mãn tính hoặc dùng thuốc Tây nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng cây bách bệnh.

5. Người có bệnh lý về gan, thận nặng

  • Lý do: Cây bách bệnh có tính giải độc gan, nhưng nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách, nó có thể gây áp lực lên gan và thận, làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh.
  • Khuyến cáo: Người bị suy gan, suy thận nặng nên tránh sử dụng hoặc chỉ dùng dưới sự giám sát của bác sĩ.

6. Người có huyết áp thấp

  • Lý do: Cây bách bệnh có thể làm giảm huyết áp, gây nguy hiểm cho người vốn có huyết áp thấp.
  • Khuyến cáo: Người bị huyết áp thấp nên thận trọng khi sử dụng.

7. Người chuẩn bị phẫu thuật

  • Lý do: Cây bách bệnh có thể ảnh hưởng đến quá trình đông máu, làm tăng nguy cơ chảy máu trong và sau phẫu thuật.
  • Khuyến cáo: Ngừng sử dụng cây bách bệnh ít nhất 2 tuần trước khi phẫu thuật.

8. Người có hệ tiêu hóa yếu

  • Lý do: Cây bách bệnh có vị đắng và tính hàn, có thể gây kích ứng dạ dày, dẫn đến đau bụng, buồn nôn hoặc tiêu chảy ở người có hệ tiêu hóa nhạy cảm.
  • Khuyến cáo: Nên bắt đầu với liều lượng nhỏ và theo dõi phản ứng của cơ thể.

Đọc thêm: Cây bách bệnh chữa bệnh gì? Bài thuốc dùng cây bách bệnh