Tiểu ra máu, triệu chứng, nguyên nhân và bài thuốc

Trong Đông y, tiểu ra máu không đơn thuần là bệnh tại bàng quang hay thận, mà là biểu hiện của sự mất cân bằng trong toàn bộ cơ thể, đặc biệt liên quan đến các tạng Thận, Bàng Quang, Tỳ và Tam Tiêu.

Tiểu ra máu, triệu chứng, nguyên nhân và bài thuốc
Tiểu ra máu là hiện tượng khi đi tiểu có lẫn máu tươi hay những cục máu đông trong nước tiểu

I. Triệu chứng theo Đông y

Ngoài triệu chứng chính là nước tiểu có lẫn máu (màu có thể từ hồng nhạt, đỏ sẫm đến nâu), các triệu chứng đi kèm sẽ khác nhau tùy theo thể bệnh. Việc quan sát kỹ các triệu chứng này là cơ sở để biện chứng luận trị.

  • Màu sắc và tính chất máu:

    • Máu tươi, lượng nhiều: Thường là Thực chứng (chứng nhiệt, hỏa độc).

    • Máu màu đỏ sẫm, lẫn cục: Có thể do Ứ huyết.

    • Máu màu nhạt, lẫn trong nước tiểu đục: Thường là Hư chứng (khí hư, âm hư).

  • Cảm giác khi tiểu:

    • Tiểu buốt, tiểu rắt, nóng rát: Chứng Huyết Lâm, phần nhiều do Hạ tiêu thấp nhiệt.

    • Tiểu không đau, không buốt: Chứng Niệu Huyết, thường liên quan đến Âm hư hỏa vượng hoặc Tỳ Thận khí hư.

  • Các triệu chứng toàn thân kèm theo:

    • Miệng khô khát, phiền táo, mặt đỏ: Biểu hiện của nhiệt.

    • Đau lưng mỏi gối, ù tai, hoa mắt: Liên quan đến tạng Thận.

    • Mệt mỏi, đoản hơi, sắc mặt nhợt nhạt, chán ăn: Biểu hiện của khí hư (Tỳ khí hư).

    • Sốt, sợ lạnh, tiểu đục: Có thể là thấp nhiệt kết hợp.

II. Nguyên nhân tiểu ra máu theo quan điểm của Đông y

Đông y quy các nguyên nhân gây tiểu ra máu thành mấy nhóm chính sau:

1. Tâm Hỏa Thịnh Thượng Nhiệt (Nhiệt từ Tâm lan xuống):

  • Cơ chế: Tâm hỏa quá thịnh (do cảm xúc thái quá, ăn uống nhiều đồ cay nóng), nhiệt từ Tâm truyền xuống Tiểu trường (phủ biểu lý với Tâm), rồi chuyển sang Bàng quang, làm bức huyết vọng hành (đẩy huyết đi lạc chỗ) gây chảy máu.

  • Triệu chứng điển hình: Tiểu ra máu tươi, miệng lưỡi lở loét, tâm phiền, mất ngủ, đầu lưỡi đỏ.

2. Hạ Tiêu Thấp Nhiệt (Nhiệt ẩm tích tụ ở phần dưới):

  • Cơ chế: Ăn uống nhiều đồ béo, ngọt, cay nóng, uống nhiều rượu bia sinh ra thấp nhiệt. Thấp nhiệt tích tụ ở hạ tiêu (Bàng quang, Đại trường), làm tổn thương mạch lạc, khiến huyết thoát ra ngoài.

  • Triệu chứng điển hình: Tiểu ra máu kèm theo đau buốt, nóng rát, tiểu rắt, nước tiểu đục, có thể sốt nhẹ, miệng đắng.

3. Âm Hư Hỏa Vượng (Âm suy không kiềm chế được dương):

  • Cơ chế: Do bệnh lâu ngày, lao lực quá độ, tuổi cao hoặc phòng sự quá độ làm hao tổn Thận âm. Khi âm hư, phần hỏa (dương) sẽ vượng lên (gọi là hư hỏa). Hư hỏa bốc lên làm tổn thương các mạch lạc, gây chảy máu.

  • Triệu chứng điển hình: Tiểu ra máu không đau hoặc ít đau, kèm theo đau lưng mỏi gối, ù tai, hoa mắt, nóng trong xương, lòng bàn tay chân nóng, lưỡi đỏ ít rêu.

4. Tỳ Thận Khí Hư (Khí suy không giữ được huyết):

  • Cơ chế: Cơ thể suy nhược lâu ngày, lao lực quá sức làm tổn thương Tỳ khí và Thận khí. Khí có chức năng nhiếp huyết (giữ cho huyết đi đúng trong mạch). Khi khí hư, không giữ được huyết, huyết sẽ thoát ra ngoài.

  • Triệu chứng điển hình: Tiểu ra máu màu nhạt, lượng nhiều, dễ tái phát khi mệt mỏi. Kèm theo sắc mặt nhợt, mệt mỏi, đoản hơi, chán ăn, đại tiện lỏng, chân tay lạnh, sợ lạnh, đau lưng.

5. Ứ Huyết (Máu ứ trệ trong kinh lạc):

  • Cơ chế: Do chấn thương, phẫu thuật, hoặc bệnh tật lâu ngày khiến khí huyết vận hành kém, sinh ra ứ huyết. Máu ứ làm nghẽn trở kinh mạch, khiến huyết không đi theo đường cũ mà chảy ra ngoài.

  • Triệu chứng điển hình: Tiểu ra máu màu sẫm, có thể lẫn cục, đau cố định một chỗ (ví dụ đau vùng hạ vị), lưỡi có điểm ứ huyết hoặc sắc tím.

III. Bài thuốc trị bệnh tiểu ra máu

Tiểu ra máu do sỏi: người bệnh bí tiểu, đau buốt, nước tiểu màu đỏ hoặc sẫm màu. Đau có thể tăng lên làm người bệnh phải lấy hai tay ôm lấy bụng, người còng xuống. Dùng một trong các bài thuốc:

Bài 1: kim tiền thảo 20g, khổ qua 20g, râu ngô 16g, hương nhu 16g, trúc diệp 20g, cỏ xước 16g, cỏ mực 20g. Sắc uống ngày 1 thang chia 3 lần, uống 7 – 9 ngày liền. Công dụng: thanh nhiệt trừ thấp, bài thạch.

Bài 2: mộc thông 16g, kê nội kim 16g, mã đề thảo 20g, rau dừa nước 20g, rau má 20g, trinh nữ 16g, khổ qua 16g, kim tiền thảo 20g, hoa hòe (sao vàng) 16g, đinh lăng 16g, cây và lá cối xay 16g, cỏ mực 20g, kim ngân 16g. Sắc uống ngày 1 thang chia 3 lần. Công dụng: chống viêm, trừ thấp, chỉ huyết, bài thạch.

Cao kim tiền thảo, cao dược liệu cho người bị sỏi thận
Cao kim tiền thảo, cao dược liệu cho người bị sỏi thận

Tiểu ra máu do thận hư lâu ngày, thấp nhiệt tích tụ ở bàng quang làm chức năng thăng giáng lưu thoát bị cản trở dẫn đến nước tiểu sẫm màu, có khi lẫn máu. Người bệnh đau đớn, toàn thân mệt mỏi, chất lưỡi đỏ, mạch sác. Phép trị: thanh nhiệt chỉ huyết dưỡng âm. Dùng 1 trong các bài thuốc:

Bài 1: sinh địa 16g, mộc thông 16g, trúc diệp 20g, lá dâu 16g, cỏ mần trầu 20g, bạch thược 12g, lá đinh lăng 16g, chi tử 12g, xa tiền 12g, mạch môn 16g, hoa hòe (sao cháy) 16g. Sắc uống ngày 1 thang chia 3 lần. Công dụng: thanh nhiệt dưỡng âm chỉ huyết.

Bài 2: sinh địa 20g, hoàng cầm 12g, a giao 5g, cỏ mực 16g, thạch hộc 16g, đậu đen (sao thơm) 24g, chi tử 12g, rau má 20g, đương quy 16g, sâm hành 16g, lá dâu 20g, lá tre 20g. Sắc uống ngày 1 thang chia 3 lần. Công dụng: thanh thấp nhiệt, dưỡng âm, chỉ huyết.

Trong khi điều trị, nên kết hợp dùng món ăn để hỗ trợ: chè bí đỏ – đậu đen: bí đỏ 250g, đậu đen 100g, đường trắng vừa đủ. Bí đỏ gọt vỏ, bỏ ruột, thái miếng. Đậu đen và bí đỏ cho vào nồi, đổ nước hầm cho chín mềm, cho đường vào quấy đều, thêm 1 – 2 lát gừng giã nhỏ là được. Ăn nguội. Công dụng: nhuận huyết, bổ âm, dưỡng thận, thanh thấp nhiệt.

IV. Lời khuyên của thầy thuốc

Tiểu ra máu là một dấu hiệu quan trọng, có thể là biểu hiện của nhiều bệnh lý từ nhẹ đến nặng trong cả Đông y và Tây y (như viêm đường tiết niệu, sỏi thận, viêm cầu thận, thậm chí là khối u).

  1. Cần đi khám bác sĩ Tây y ngay: Để được chẩn đoán chính xác nguyên nhân thực thể, đặc biệt là loại trừ các bệnh lý nguy hiểm. Các xét nghiệm nước tiểu, siêu âm là rất cần thiết.

  2. Kết hợp Đông – Tây y: Sau khi có chẩn đoán rõ ràng từ Tây y, bạn có thể tìm đến một thầy thuốc Đông y có uy tín. Họ sẽ dựa trên các triệu chứng lâm sàng cụ thể của bạn (xem mạch, xem lưỡi, hỏi han kỹ càng) để xác định thể bệnh và đưa ra phác đồ điều trị phù hợp (có thể dùng thuốc, châm cứu, xoa bóp bấm huyệt).

  3. Điều chỉnh sinh hoạt: Trong quá trình điều trị, cần ăn uống thanh đạm, hạn chế đồ cay nóng, rượu bia, giữ tinh thần thoải mái, tránh lao lực quá sức.

Tóm lại, Đông y xem tiểu ra máu là hậu quả của sự mất cân bằng bên trong. Việc điều trị không chỉ nhằm cầm máu, mà quan trọng hơn là điều chỉnh toàn thân, phục hồi chức năng của các tạng phủ, từ đó mới giải quyết được tận gốc vấn đề.

92 / 100 Điểm SEO