Cái tên “Thấu Cốt Thảo” (透骨草) có nghĩa là “loại cỏ thấm thấu tận xương”, phần nào đã nói lên công dụng chủ đạo của nó là điều trị các bệnh về xương khớp.

Đặc điểm sinh học
Thấu Cốt Thảo (tên khoa học: Phryma leptostachya L., thuộc họ Phrymaceae), tên gọi khác Sơn li đậu (山黧豆), Xuyên cốt thảo, thấu cốt hương là một loại cây thảo sống lâu năm, có những đặc điểm nhận dạng sau:
Hình thái: Cây cao khoảng 30-100 cm, thân mọc thẳng, có rãnh dọc. Lá mọc đối, hình trứng hoặc mũi mác, mép có răng cưa.
Hoa: Hoa nhỏ màu trắng hoặc tím nhạt, mọc thành chùm dài ở ngọn cành. Thời gian ra hoa thường vào mùa hè.
Quả: Quả nang, khi chín tách thành hai mảnh.
Phân bố: Thường mọc hoang ở vùng núi, ven rừng, nơi có độ ẩm cao tại một số vùng châu Á.
Phân bổ
Là cây mọc hoang, ưa khí hậu mát
Phân bố nhiều tại:
Vùng núi cao, trung du phía Bắc Việt Nam
Một số tỉnh miền Trung
Có nhiều ở Trung Quốc, Lào
Thường mọc ở:
Ven rừng
Sườn núi
Nơi đất ẩm, mát
Tính vị và quy kinh
Tính vị: Vị đắng, tính mát, hơi có độc (cần thận trọng khi sử dụng)
Quy kinh: Chủ yếu vào kinh Can, Thận, một phần vào kinh Tỳ
Dược tính và thành phần hóa học
Theo nghiên cứu hiện đại và kinh nghiệm Đông y, Thấu Cốt Thảo chứa:
Các alkaloid
Flavonoid
Tanin
Tinh dầu
Các hợp chất phenolic
Các nghiên cứu sơ bộ cho thấy vị thuốc có tác dụng kháng khuẩn, kháng viêm, chống oxy hóa và ức chế một số dòng tế bào ung thư trong thí nghiệm.
Công dụng chữa bệnh theo Đông y
Hoạt huyết, thông kinh lạc: Chủ trị các chứng đau nhức xương khớp, tê bì chân tay, đau lưng mỏi gối do phong thấp, hàn thấp tý阻.
Thanh nhiệt, giải độc: Dùng trong các chứng mụn nhọt, lở ngứa ngoài da, viêm nhiễm.
Tiêu thũng, giảm đau: Áp dụng cho các trường hợp sưng đau do chấn thương, viêm khớp cấp tính.
Một số ứng dụng khác: Trong dân gian còn dùng để hỗ trợ điều trị viêm gan, vàng da, viêm thận.
Cách dùng và liều lượng
Dạng dùng: Thường dùng dưới dạng thuốc sắc, ngâm rượu, đắp ngoài hoặc tán bột.
Liều lượng: 6-12g/ngày dưới dạng thuốc sắc. Khi dùng ngoài liều có thể cao hơn.
Lưu ý: Vì có tính hàn và hơi độc nên cần phối hợp với các vị thuốc khác để giảm tính độc, cân bằng âm dương. Không dùng cho phụ nữ có thai, người tỳ vị hư hàn, người có thể trạng hư nhược.
Bài thuốc ứng dụng
Bài thuốc trị phong thấp, đau nhức xương khớp:
Thấu Cốt Thảo 12g
Ngưu Tất 12g
Độc Hoạt 10g
Tế Tân 6g
Sắc uống ngày 1 thang, chia 2 lần.
Thuốc ngâm rượu dùng ngoài:
Thấu Cốt Thảo 50g
Huyết Đằng 30g
Rượu trắng 45 độ 500ml
Ngâm 2 tuần, dùng xoa bóp nơi đau nhức.
Lời khuyên của bác sĩ Đông y
Thấu Cốt Thảo là vị thuốc có tiềm năng trị liệu tốt, nhưng cần được sử dụng đúng cách:
Mặc dù là vị thuốc quý, nhưng Thấu Cốt Thảo cần được dùng cẩn trọng:
Phụ nữ mang thai: Tuyệt đối không dùng vì thuốc có tính hoạt huyết mạnh, dễ gây sảy thai.
Người âm hư hỏa vượng: Cần tham khảo ý kiến bác sĩ vì thuốc có tính ấm, vị cay.
Liều lượng: Thông thường từ 9–15g (khô) cho mỗi thang thuốc.
Luôn tham khảo ý kiến thầy thuốc có chuyên môn trước khi sử dụng.
Không tự ý kết hợp với các thuốc Tây y chưa có nghiên cứu tương tác.
Theo dõi phản ứng cơ thể khi dùng lần đầu.
Ưu tiên bài thuốc phối hợp để giảm tính độc, tăng hiệu quả
Trong bối cảnh y học hiện đại ngày nay, chúng ta cần tiếp tục nghiên cứu, kết hợp kinh nghiệm cổ truyền với bằng chứng khoa học để phát huy tối đa giá trị của các vị thuốc Đông y như Thấu Cốt Thảo, mang lại lợi ích tốt nhất cho sức khỏe cộng đồng.



