9 bài thuốc trị bệnh viêm phế quản cực hay

Trong Đông y, bệnh viêm phế quản thuộc phạm vi các chứng như “khái thấu” (ho), “đàm ẩm” (đờm ứ), “háo suyễn” (khó thở). Nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh của viêm phế quản cấp tính và mạn tính có sự khác biệt rõ rệt.

I. Tổng quan về Phế trong Đông y

Trước tiên, cần hiểu rõ về tạng Phế:

  • Phế chủ tuyên phát túc giáng (đưa khí ra và giữ khí trong), điều khiển hô hấp.

  • Phế là phiên cái (cái lọng) của cơ thể, bảo vệ các tạng phủ bên trong.

  • Phế chủ bì mao (da lông), liên hệ mật thiết với sự xâm nhập của các tác nhân bên ngoài.

  • Phế là tạng thích thanh túc (ưa sự thanh sạch) và ghét táo (ghét sự khô ráo).

Khi chức năng của Phế bị rối loạn, các triệu chứng như ho, khó thở, đờm sẽ xuất hiện.

9 bài thuốc trị bệnh viêm phế quản cực hay
Tạng phế là nơi trao đổi khí giữa môi trường bên ngoài và cơ thể thông qua hành động hít thanh khí, thải trọc khí. Tạng phế có liên quan đến tông khí. Tông khí được tạo ra do khí của thức ăn từ tạng tỳ vị đưa lên kết hợp với khí từ môi trường do phế đưa vào

II. Viêm Phế Quản Cấp Tính (Cấp Tính Khái Thấu)

Theo Đông y, viêm phế quản cấp chủ yếu là do Ngoại tà (tác nhân bên ngoài) xâm nhập cơ thể, làm bế tắc ở Phế, khiến Phế khí không thể tuyên thông.

1. Nguyên nhân & Cơ chế:

  • Chủ yếu do cảm phải Lục dâm (sáu loại tà khí): Phong hàn, Phong nhiệt, Táo nhiệt.

  • Khi sức đề kháng (chính khí) suy yếu, các tà khí này xâm nhập qua đường mũi, miệng, da lông, ảnh hưởng trực tiếp đến Phế.

2. Các Thể Bệnh Thường Gặp:

  • Thể Phong Hàn Phạm Phế:

    • Triệu chứng: Ho nhiều, đờm trắng loãng, dễ khạc. Ngạt mũi, chảy nước mũi trong. Sợ lạnh, sốt nhẹ, không khát, đau đầu, đau mình mẩy. Lưỡi rêu trắng mỏng, mạch Phù Khẩn (mạch nông, căng).

    • Phép trị: Tân ôn giải biểu, tuyên Phế tán hàn.

  • Thể Phong Nhiệt Phạm Phế:

    • Triệu chứng: Ho khan hoặc ít đờm, đờm vàng đặc, khó khạc. Cổ họng đau, khát nước. Sốt cao, sợ gió. Lưỡi đỏ, rêu lưỡi vàng mỏng, mạch Phù Sác (mạch nông, nhanh).

    • Phép trị: Tân lương giải biểu, tuyên Phế thanh nhiệt.

  • Thể Táo Tà Thương Phế:

    • Triệu chứng: Ho khan, ít đờm dính, khó khạc, hoặc trong đờm có ít máu. Mũi khô, họng khô, miệng khát. Đau đầu, sợ lạnh, sốt nhẹ. Lưỡi đỏ, rêu ít và khô, mạch Phù Sác.

    • Phép trị: Sơ tà thanh Phế, nhuận táo chỉ khái.

Tóm lại, viêm phế quản cấp là chứng “Thực chứng” (tà khí thịnh, chính khí chưa suy), phần nhiều do ngoại tà gây nên. Điều trị chủ yếu là “Khu tà” – đưa tà khí ra ngoài.

9 bài thuốc trị bệnh viêm phế quản cực hay
Bệnh viêm phế quản mãn tính có tính chất dai dẳng, tái đi tái lại, chủ yếu là do chức năng của Phế, Tỳ, Thận bị suy yếu, tạo điều kiện cho Đàm (Đờm) và Thấp (Ẩm) tích tụ, làm tắc nghẽn Phế

III. Viêm Phế Quản Mạn Tính (Mạn Tính Khái Thấu)

Viêm phế quản mạn tính là một quá trình bệnh lý kéo dài, không chỉ đơn thuần ở Phế mà liên quan đến sự suy yếu của nhiều tạng phủ khác, đặc biệt là Tỳ, Thận. Đây là chứng “Bản hư tiêu thực” (gốc hư ngọn thực).

1. Nguyên nhân & Cơ chế:

  • Chính khí hư: Do bệnh cấp tính lâu ngày không khỏi, hoặc do thể trạng vốn yếu, hoặc do các tạng (Tỳ, Thận) suy.

  • Tà khí lưu trệ: Ngoại tà chưa được trục xuất hoàn toàn, lưu lại trong cơ thể, lâu ngày hóa thành đàm nhiệt.

  • Tỳ hư sinh đàm: Tỳ chủ vận hóa, khi Tỳ hư yếu không vận hóa được thủy thấp, thấp ứ đọng sinh ra đờm (đàm). Đờm ứ đọng ở Phế gây ho, khó thở. Vì vậy, Đông y có câu: “Tỳ sinh đàm, Phế trữ đàm”.

  • Thận không nạp khí: Thận chủ nạp khí. Thận hư không giữ được khí, khiến khí nghịch lên gây suyễn, thở gấp, đặc biệt là khi gắng sức.

2. Các Thể Bệnh Thường Gặp:

  • Thể Đàm Thấp (Đàm Thấp Phạm Phế):

    • Triệu chứng: Ho nhiều vào buổi sáng, đờm trắng loãng, dính, dễ khạc. Người mệt mỏi, ăn kém, bụng đầy chướng. Lưỡi bệu, rêu trắng nhờn, mạch Nhu Hoạt.

    • Phép trị: Táo thấp hóa đàm, kiện Tỳ lý khí.

  • Thể Đàm Nhiệt Uẩn Phế:

    • Triệu chứng: Ho liên tục, tiếng ho ục ục, đờm vàng đặc, khó khạc. Khó thở, họng khô, miệng đắng. Lưỡi đỏ, rêu vàng nhờn, mạch Hoạt Sác.

    • Phép trị: Thanh nhiệt hóa đàm, tuyên Phế chỉ khái.

  • Thể Phế Tỳ Khí Hư:

    • Triệu chứng: Ho kéo dài, tiếng ho nhỏ, ít lực, đờm trong loãng. Sắc mặt trắng bệch, mệt mỏi, tự ra mồ hôi, dễ cảm mạo. Ăn kém, đại tiện lỏng. Lưỡi nhạt, rêu trắng, mạch Nhược.

    • Phép trị: Bổ Phế kiện Tỳ, ích khí hóa đàm.

  • Thể Phế Thận Âm Hư:

    • Triệu chứng: Ho khan, ít đờm dính hoặc trong đờm có máu. Họng khô, miệng khát, sốt nhẹ về chiều, lòng bàn tay bàn chân nóng, mất ngủ, đổ mồ hôi trộm. Lưỡi đỏ, ít rêu, mạch Tế Sác.

    • Phép trị: Tư dưỡng Phế Thận, nhuận Phế chỉ khái.

Tóm lại, viêm phế quản mạn là chứng phức tạp, vừa có “Tiêu thực” (đàm, nhiệt) vừa có “Bản hư” (khí hư, âm hư). Điều trị cần kết hợp “Khu tà” và “Phù chính”, tức là vừa trừ đàm, thanh nhiệt, vừa bổ dưỡng cho Tỳ, Phế, Thận để nâng cao chính khí.

IV. 9 Bài thuốc trị bệnh viêm phế quản

Viêm phế quản cấp tính

Viêm phế quản cấp tính thường tương ứng với chứng Ngoại cảm Khái Thấu (Ho do cảm tà khí từ bên ngoài) do phong hàn phạm phế làm phế mất khả năng tuyên giáng, hàn thấp thương tỳ sinh đàm ẩm nên ho nhiều đờm. Triệu chứng thường thấy là đờm loãng trắng dễ khạc, chảy nước mũi, ngứa cổ, khản tiếng, rêu lưỡi trắng mỏng, mạch phù. Phép chữa: sơ phong tán hàn tuyên phế.

Thể BệnhNguyên nhân chính (Tà khí)Triệu chứng chínhPháp điều trị
Phong HànPhong (Gió) + Hàn (Lạnh)Ho, đờm trắng loãng, dễ khạc. Kèm theo sốt, sợ lạnh, không mồ hôi, đau đầu, nghẹt mũi, rêu lưỡi trắng mỏng.Sơ tán Phong Hàn, Tuyên Phế, Hóa Đàm. (Ví dụ: Bài Hạnh Tô Tán gia giảm)
Phong NhiệtPhong (Gió) + Nhiệt (Nóng)Ho, tiếng ho nặng. Đờm đặc, vàng hoặc dính. Kèm theo sốt cao, có mồ hôi, sợ gió, đau họng, miệng khát, rêu lưỡi vàng mỏng.Sơ Phong Thanh Nhiệt, Tuyên Thông Phế Khí. (Ví dụ: Bài Tang Cúc Ẩm gia giảm)
Khí TáoTáo (Khô)Ho khan, ít đờm hoặc đờm rất ít, dính. Họng, mũi, lưỡi khô. Kèm theo đau họng, có thể có tia máu trong đờm.Nhuận Táo Dưỡng Phế. (Ví dụ: Bài Tang Bạch Thang gia giảm)

Bài thuốc trị bệnh viêm phế quản cấp tính.

Bài 1. Hạnh tô tán: hạnh nhân 10g, tô diệp 10g, tiền hồ 10g, bán hạ chế 6g, chỉ xác 6g, gừng tươi 3 lát, trần bì 4g, phục linh 6g, cam thảo 6g, cát cánh 8g, đại táo 4 quả. Tất cả tán bột, ngày uống 15 – 20g với nước ấm, chia 2 lần.

Bài 2. Chỉ khái tán: hạnh nhân 12g, tử uyển 12g, cát cánh 8g, cam thảo 4g, tiền hồ 12g. Nếu đờm nhiều, rêu lưỡi trắng, thêm bán hạ 12g, trần bì 8g. Nếu có hen suyễn thì bỏ cát cánh, thêm ma hoàng 6g. Sắc uống ấm trong ngày chia 2 lần sau bữa ăn 1giờ rưỡi.

Bài 3: hạt cải canh sao 6g, hạt củ cải sao 9g, vỏ quýt 6g, cam thảo 6g. Sắc nước uống thay nước trà.

Viêm phế quản mạn tính

Chia làm 2 thể đàm thấp và thủy ẩm.

Đàm thấp: Ho hay tái phát, trời lạnh ho tăng, đờm dễ khạc, sắc trắng loãng; buổi sáng ho nhiều, ngực đầy tức, ăn kém, rêu lưỡi trắng dính, mạch nhu hoạt. Phép chữa: táo thấp hóa đờm chỉ khái. Dùng một trong các bài:

Bài 1: vỏ quýt sao 10g, vỏ vối sao 10g, hạt cải trắng 10g, bán hạ chế 8g, cam thảo dây 8g. Sắc uống ngày 1 thang.

Bài 2. Viên trừ đờm: nam tinh chế 20g, bán hạ chế 20g, bồ kết chế 20g, phèn chua phi 20g, hạnh nhân 4g, ba đậu chế 4g. Tán bột làm viên. Ngày uống 10g chia 2 lần.

Bài 3. Nhị trần thang gia giảm: trần bì 10g, bán hạ 8g, phục linh 10g, cam thảo 10g, hạnh nhân 12g, thương truật 8g, bạch truật 12g. Nếu đờm nhiều thêm bạch giới tử 8g, tức ngực thêm chỉ xác 12g.

Thủy ẩm:Ho hay tái phát, hen suyễn, thở nhiều ran rít, trời lạnh ho tăng, đàm nhiều loãng trắng. Nếu vận động mạnh thì các triệu chứng trên càng rõ, có thể không nằm được, sợ lạnh, rêu lưỡi trắng trơn, mạch tế nhược. Phép chữa: ôn phế hóa đờm. Dùng một trong các bài:

Bài 1. Tiểu thanh long thang gia giảm: ma hoàng 6g, quế chi 6g, can khương 4g, tế tân 4g, ngũ vị tử 6g, bán hạ chế 8g, cam thảo 4g, bạch tiền 4g. Nếu ho nhiều thêm tử uyển 12g, khoản đông hoa 8g. Ho đờm lọc xọc nhiều thêm đình lịch tử 12g.

Bài 2: bạch quả 100g, hạnh nhân 100g, hồ đào nhân 200g, lạc nhân 200g. Tất cả tán vụn, mỗi sáng dùng 20g cùng với 200ml nước đun sôi, đập vào 1 quả trứng gà, thêm ít đường phèn khuấy tan, uống nóng. Trị viêm phế quản mạn tính, ho kéo dài, khó thở, ngại nói, ngại vận động, lưng đau gối mỏi, tay chân lạnh.

Bài 3: hạnh nhân 100g, tử uyển 100g, ma hoàng sao 30g, tô tử 60g, mật ong 500g, đường đỏ 300g. Trước hết đem 4 vị thuốc sắc với 600ml nước còn 250ml rồi hòa với mật ong và đường đỏ, đem hấp cách thủy trong 2 giờ, để nguội đựng vào lọ thủy tinh dùng dần. Mỗi ngày uống 2 lần, mỗi lần 1 thìa canh. Công dụng: dự phòng tái phát của viêm phế quản mạn tính.

Lưu ý quan trọng: Trong giai đoạn đợt cấp của viêm phế quản mạn tính, các triệu chứng sẽ bùng phát mạnh mẽ và cách điều trị sẽ chuyển sang áp dụng các pháp điều trị như của viêm phế quản cấp (Phong Hàn, Phong Nhiệt).

V. Lời khuyên từ Lương y

Dựa trên kinh nghiệm 20 năm, tôi xin đưa ra một số lời khuyên để phòng và hỗ trợ điều trị:

  1. Phòng bệnh hơn chữa bệnh:

    • Giữ ấm cơ thể, đặc biệt là vùng cổ, ngực khi trời lạnh.

    • Tránh các thức ăn uống lạnh, cay nóng, nhiều dầu mỡ vì dễ sinh đờm.

    • Hạn chế hút thuốc lá, uống rượu bia.

  2. Chế độ ăn uống (Ẩm thực liệu pháp):

    • Khi bị cấp tính: Nên ăn các thức dễ tiêu như cháo trắng, cháo tía tô, củ cải trắng nấu đường phèn.

    • Khi bị mạn tính: Có thể dùng các bài thuốc dân gian như Quất hồng bì ngâm mật ong (giảm ho, hóa đàm), Cháo ý dĩ, hạt sen (kiện tỳ, trừ thấp). Bổ sung các thực phẩm bổ Phế, Thận như táo tàu, kỷ tử, hạnh nhân.

  3. Bài tập dưỡng sinh:

    • Tập thở bụng sâu và chậm để tăng cường chức năng Phế và điều hòa khí.

    • Tập các bài thể dục nhẹ nhàng như Thái Cực Quyền, Khí Công để nâng cao chính khí.

Việc chẩn đoán và điều trị viêm phế quản theo Đông y cần phải Biện chứng luận trị (xác định chính xác thể bệnh của từng bệnh nhân) để chọn bài thuốc và vị thuốc phù hợp nhằm đạt được hiệu quả tốt nhất, vừa trừ tà (trừ nguyên nhân gây bệnh) vừa phù chính (nâng cao chính khí, tăng cường sức đề kháng của cơ thể).

Lưu ý quan trọng: Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và giáo dục. Chẩn đoán và điều trị Đông y cần được thực hiện bởi các thầy thuốc có chuyên môn thông qua Tứ chẩn (Vọng, Văn, Vấn, Thiết) để biện chứng luận trị chính xác. Nếu bạn có các triệu chứng của bệnh, hãy tìm đến các phòng khám Đông y uy tín để được tư vấn và điều trị phù hợp.

85 / 100 Điểm SEO