Nhược cơ là tình trạng trương lực cơ bị giảm. Tùy mức độ của bệnh mà trương lực cơ giảm nhiều hay ít. Trường hợp nặng người bệnh không nhấc được tay, không làm được những động tác thông thường. Bệnh thường tiến triển nặng dần từ sáng đến cuối ngày hoặc sau khi vận động.

Nhược cơ là gì?
Nhược cơ (tên tiếng Anh đầy đủ là Myasthenia Gravis – MG), là một bệnh tự miễn mãn tính hiếm gặp, đặc trưng bởi tình trạng yếu cơ và mệt mỏi nhanh chóng của các cơ vân (cơ xương). Hiểu một cách đơn giản, đây là “sự cố truyền tin” giữa dây thần kinh và cơ bắp.
Trong cơ thể khỏe mạnh, để một cử động xảy ra (như nhấc tay, chớp mắt), não bộ gửi tín hiệu qua dây thần kinh. Tại điểm kết nối giữa thần kinh và cơ (gọi là khớp thần kinh-cơ), một chất hóa học tên Acetylcholine (ACh) được phóng thích, đóng vai trò như “sứ giả”. Chất này gắn vào các “cổng tiếp nhận” (thụ thể Acetylcholine) trên bề mặt cơ, ra lệnh cho cơ co lại.
Ở bệnh nhân nhược cơ, hệ thống miễn dịch vốn dùng để bảo vệ cơ thể lại tấn công chính các “cổng tiếp nhận” này. Số lượng thụ thể giảm sút, khiến “sứ giả” ACh không có đủ chỗ để gắn vào. Hậu quả là tín hiệu thần kinh không được truyền đi hiệu quả, dẫn đến cơ bắp yếu đi.
Đặc điểm nổi bật của nhược cơ:
Yếu cơ dao động: Cơ yếu đi rõ rệt khi vận động lặp lại hoặc kéo dài, và phục hồi đáng kể sau khi nghỉ ngơi. Triệu chứng thường nhẹ vào buổi sáng và nặng dần về cuối ngày.
Không ảnh hưởng đến cảm giác: Bệnh chỉ tác động đến khả năng vận động, không gây tê bì, đau nhức hay ảnh hưởng đến trí tuệ.
KHÔNG ảnh hưởng đến cơ tim hay cơ trơn của các cơ quan nội tạng (như dạ dày, ruột).
Dấu hiệu nhận biết bệnh nhược cơ
Triệu chứng có thể khác nhau ở mỗi người, về mức độ và nhóm cơ bị ảnh hưởng. Các dấu hiệu thường gặp bao gồm:
Ở mắt (phổ biến nhất):
Sụp mí mắt: Một hoặc cả hai mí mắt rủ xuống.
Nhìn đôi (song thị): Nhìn một vật thành hai hình.
Ở mặt và cổ họng (gây khó khăn trong giao tiếp và ăn uống):
Thay đổi giọng nói: Giọng nói nhỏ, yếu, nghe như ngậm hột thị.
Khó nuốt: Dễ bị sặc thức ăn hoặc chất lỏng.
Khó nhai: Cơ hàm mỏi khi nhai, đặc biệt với thức ăn dai.
Mất biểu cảm khuôn mặt: Khó cười, nụ cười không tự nhiên.
Ở tay, chân và cổ:
Yếu tay, chân: Khó giơ tay lên cao, chải đầu, leo cầu thang hoặc đi bộ.
Yếu cơ cổ: Khó giữ thẳng đầu, đầu thường rủ ra trước.
Một biến chứng nguy hiểm nhưng hiếm gặp là cơn nhược cơ cấp, khi các cơ hô hấp bị yếu nghiêm trọng, dẫn đến suy hô hấp, đe dọa tính mạng, cần được cấp cứu kịp thời.

Nguyên nhân và cơ chế gây bệnh
Nguyên nhân sâu xa vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng cơ chế chính là sự rối loạn của hệ miễn dịch.
Kháng thể bất thường: Cơ thể sản xuất ra các kháng thể tấn công phá hủy các thụ thể Acetylcholine. Phổ biến nhất là kháng thể kháng thụ thể AChR.
Vai trò của tuyến ức (Tuyến ức): Khoảng 75% bệnh nhân có bất thường ở tuyến ức – một cơ quan của hệ bạch huyết nằm sau xương ức. Tuyến ức có thể phì đại (to lên) hoặc xuất hiện khối u lành tính (u tuyến ức). Các nhà khoa học cho rằng tuyến ức là nơi “khởi phát” phản ứng tự miễn này.
Các yếu tố có thể kích hoạt hoặc làm nặng thêm bệnh: nhiễm trùng, phẫu thuật, căng thẳng quá mức, hoặc một số loại thuốc.
Chẩn đoán và điều trị
Khi nghi ngờ mắc bệnh, bác sĩ chuyên khoa Thần Kinh sẽ thực hiện các xét nghiệm:
Xét nghiệm máu: Tìm kiếm sự hiện diện của các kháng thể đặc hiệu.
Test Prostigmin: Tiêm thuốc để quan sát sự cải thiện nhanh chóng và tạm thời của sức cơ.
Điện cơ: Đo lường hoạt động điện của cơ để đánh giá khả năng dẫn truyền thần kinh-cơ.
Chụp CT hoặc MRI: Kiểm tra hình ảnh tuyến ức.
Điều trị nhược cơ nhằm mục tiêu kiểm soát triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống. Các phương pháp bao gồm:
Thuốc: Thuốc ức chế men cholinesterase (giúp khuếch đại tín hiệu thần kinh), thuốc ức chế miễn dịch (ức chế phản ứng tự miễn).
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến ức: Có thể giúp thuyên giảm bệnh lâu dài, đặc biệt ở bệnh nhân trẻ tuổi có u tuyến ức.
Lọc huyết tương và truyền immunoglobulin tĩnh mạch (IVIG): Giúp loại bỏ kháng thể xấu ra khỏi máu một cách nhanh chóng, thường dùng trong đợt cấp nặng.
Tránh các yếu tố kích thích: Nghỉ ngơi hợp lý, tránh căng thẳng và dùng thuốc theo đúng chỉ định.
4 bài thuốc trị bệnh nhược cơ
Bài 1: hoài sơn 16g, liên nhục 12g, bạch truật 16g, trần bì 10g, củ đinh lăng 16g, ba kích 12g, xương bồ 12g, thần khúc 10g, kê huyết đằng 16g, hà thủ ô 16g, đương quy 12g, sâm hành 16g, cam thảo 12g, hoàng kỳ 12g, ngũ gia bì 16g, đại táo 10g. Sắc uống ngày 1 thang chia 3 lần. Công dụng: bổ tỳ, bồi đắp trung châu giúp cơ nhục hoạt động tốt.
Bài 2: củ đinh lăng 16g, lá và cây ngấy hương 16g, cao lương khương 10g, hoài sơn 16g, liên nhục 16g, biển đậu 12g, hậu phác 10g, thủ ô chế 16g, cam thảo 12g, sinh khương 6g, bạch truật 16g, đại táo 10g, đương quy 12g, sâm bố chính 16g. Sắc uống ngày 1 thang chia 3 lần. Công dụng: bổ tỳ, cung cấp tinh chất giúp cải thiện quá trình dẫn truyền thần kinh được suôn sẻ, tăng sức lực cho cơ nhục. Dùng 15 – 20 ngày.
Bài 3: xương bồ 12g, lạc tiên 16g, hà thủ ô 16g, đinh lăng 16g, bạch truật 12g, cam thảo 12g, kê huyết đằng 16g, hoài sơn 16g, đương quy 12g, phòng sâm 12g, ngũ gia bì 16g, mẫu lệ 16g, sâm hành 16g, hoàng kỳ 9g, quế 6g, đại táo 5 quả, sinh khương 4g. Sắc uống ngày 1 thang chia 3 lần. Công dụng: bổ tỳ dương, làm tỳ dương khỏe mạnh sung mãn thì hồi phục chức năng hoạt động của cơ nhục. Dùng thuốc từ 15 – 20 ngày liền.
Bài 4: hà thủ ô, bạch truật, củ đinh lăng, hoài sơn, ngũ gia bì, đại táo, phòng sâm, ngũ vị, đương quy, cam thảo, xuyên khung, mỗi vị 20g. Cho các vị vào bình sứ hoặc bình thủy tinh, đổ ngập rượu để ngâm, sau 20 ngày là dùng được. Ngày uống 2 lần, mỗi lần 1 ly nhỏ. Công dụng: bổ tỳ kiện vị. Người tỳ hư, ăn uống kém, chân tay không có lực, cơ bắp yếu mềm dùng phương này rất tốt.