Bệnh quai bị không chỉ đơn thuần là một bệnh “sưng má” ở trẻ em mà có thể để lại những biến chứng nặng nề, trong đó viêm và teo tinh hoàn là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến vô sinh ở nam giới. Để chữa vô sinh do biến chứng quai bị, Tây y hiện đại cũng chưa có thuốc đặc trị để giúp tinh hoàn đã teo hồi phục khả năng sinh tinh trở lại (hay còn gọi là vô tinh không bế tắc). Tuy nhiên, Đông y vẫn có vai trò trong việc cải thiện tổng thể sức khỏe sinh sản, nâng cao chất lượng tinh trùng còn lại (nếu tinh hoàn chưa teo hoàn toàn), và hỗ trợ điều trị theo nguyên tắc toàn diện.

1. Bệnh quai bị là gì?
Bệnh quai bị (tên tiếng Anh là Mumps) là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus quai bị (thuộc họ Paramyxoviridae) gây ra.
Đặc điểm chính của bệnh:
Con đường lây lan: Bệnh lây qua đường hô hấp, qua các giọt bắn nước bọt hoặc dịch tiết mũi họng khi người bệnh ho, hắt hơi, nói chuyện hoặc dùng chung vật dụng cá nhân (cốc, bát, đũa).
Đối tượng dễ mắc: Trẻ em và thanh thiếu niên là những đối tượng dễ mắc bệnh nhất, tuy nhiên người lớn vẫn có thể mắc bệnh và thường có nguy cơ biến chứng nặng hơn.
Thời gian ủ bệnh: Khoảng 12-25 ngày sau khi nhiễm virus.
Triệu chứng điển hình:
Sốt, mệt mỏi, đau đầu, chán ăn.
Sưng một hoặc nhiều tuyến nước bọt, phổ biến nhất là tuyến mang tai (nằm ở góc hàm, phía trước và dưới tai). Má của bệnh nhân có thể sưng to, cằm và quai hàm biến dạng, gây đau khi nhai hoặc nuốt.
Lưu ý quan trọng: Có một tỷ lệ không nhỏ người nhiễm virus quai bị nhưng không có triệu chứng rõ ràng hoặc chỉ có các triệu chứng giống cảm cúm thông thường, điều này khiến bệnh dễ lây lan trong cộng đồng.
2. Tại sao biến chứng quai bị có thể dẫn tới vô sinh?
Đây là mối lo ngại lớn nhất và cũng là biến chứng nghiêm trọng nhất của bệnh quai bị, chủ yếu xảy ra ở nam giới sau tuổi dậy thì.
Cơ chế dẫn đến vô sinh:
Virus tấn công vào tinh hoàn: Sau khi xâm nhập vào cơ thể, virus quai bị không chỉ gây sưng các tuyến nước bọt mà còn có thể theo đường máu đến tấn công và gây viêm các cơ quan khác. Một trong những cơ quan nhạy cảm nhất với virus này ở nam giới là tinh hoàn.
Gây viêm tinh hoàn: Biến chứng này gọi là viêm tinh hoàn do quai bị, thường xảy ra trong vòng 7-10 ngày sau khi tuyến mang tai bắt đầu sưng. Khoảng 20-30% nam giới trưởng thành mắc quai bị gặp phải biến chứng này.
Triệu chứng của viêm tinh hoàn: Sốt cao trở lại, ớn lạnh, buồn nôn, đau đầu. Một hoặc cả hai bên tinh hoàn sưng to, đau dữ dội, da bìu căng bóng, đỏ.
Hậu quả của viêm tinh hoàn:
Teo tinh hoàn: Tình trạng viêm nặng có thể làm tổn thương các ống sinh tinh (nơi sản xuất ra tinh trùng). Sau khi khỏi viêm (thường sau 1-2 tháng), tinh hoàn bị viêm có thể bị teo lại. Có đến 50% trường hợp viêm tinh hoàn do quai bị dẫn đến teo tinh hoàn.
Giảm số lượng và chất lượng tinh trùng: Các ống sinh tinh bị tổn thương và teo đi sẽ không thể sản xuất ra tinh trùng một cách bình thường. Điều này dẫn đến số lượng tinh trùng thấp hoặc thậm chí không có tinh trùng (azoospermia).
Rối loạn chức năng tinh hoàn: Trong một số trường hợp, khả năng sản xuất hormone testosterone cũng có thể bị ảnh hưởng, dẫn đến giảm ham muốn tình dục.
Kết luận: Chính việc các ống sinh tinh bị virus phá hủy, dẫn đến teo tinh hoàn và suy giảm khả năng sản xuất tinh trùng, là nguyên nhân trực tiếp gây vô sinh nam sau khi mắc quai bị.
Lưu ý quan trọng:
Biến chứng này hiếm gặp ở trẻ em nam trước tuổi dậy thì.
Viêm tinh hoàn do quai bị có thể xảy ra ở một bên hoặc cả hai bên. Nguy cơ vô sinh sẽ cao hơn nếu cả hai bên tinh hoàn cùng bị viêm và teo.
Không phải 100% trường hợp viêm tinh hoàn đều dẫn đến vô sinh. Vẫn có những trường hợp chỉ bị ảnh hưởng một phần và vẫn có khả năng sinh con, nhưng tỷ lệ vô sinh là rất đáng kể.

Góc nhìn của Đông y về bệnh quai bị
Đông y không gọi tên bệnh “viêm tinh hoàn do quai bị” mà quy về các chứng như “thũng trứng” (sưng tinh hoàn) hoặc “thận hư, tinh lạnh”. Nguyên nhân được cho là:
Độc tà xâm nhập: Virus quai bị (độc tà) xâm nhập vào kinh Thiếu dương (liên quan đến vùng mang tai), sau đó truyền vào kinh Quyết âm Can (liên quan đến vùng bộ phận sinh dục), gây ứ trệ khí huyết tại tinh hoàn, dẫn đến sưng, nóng, đỏ, đau.
Hậu quả để lại: Sau khi bệnh cấp tính qua đi, độc tà có thể làm tổn thương đến Thận và Can.
Thận chủ sinh dục, tàng tinh: Thận hư sẽ dẫn đến tinh khí không đủ, chất lượng và số lượng tinh trùng suy giảm.
Can chủ sơ tiết (sự thư thái), chứa huyết: Can khí uất kết, huyết ứ trệ lâu ngày tại tinh hoàn sẽ làm tổn thương các ống sinh tinh, dẫn đến teo tinh hoàn.
Nguyên tắc điều trị chung
Theo Đông y, khi đàn ông mất khả năng hoặc khả năng sinh tinh yếu, thiếu là do tạng thận hư yếu, bởi thận tàng tinh và sinh tinh.Thận vừa tàng chứa tinh của ngũ tạng và tinh sinh dục Do vậy, bài thuốc phải giúp bổ thận, tráng dương, sinh tinh. Danh y Hải Thượng Lãn Ông có nói: “Người thầy thuốc giỏi chữa bệnh không có con, về phía con trai thì nói là ở chủ tinh, về phía gái nói chủ ở huyết. Bàn luận lập phương thuốc: phía trai thì lấy bổ thận làm cốt, phía gái điều kinh làm đầu, lại tham khảo thêm những thuyết bổ khí, hành khí, xét lại thật thấu suốt có thể thụ thai được”.
Dựa trên cơ chế bệnh sinh, Đông y thường tập trung vào các nguyên tắc sau, tùy theo giai đoạn và thể trạng của người bệnh:
Hoạt huyết, hóa ứ: Giúp thông kinh mạch, phá trừ huyết ứ tích tụ ở tinh hoàn, cải thiện tuần hoàn máu đến nuôi dưỡng mô tinh hoàn. Đây là pháp trị then chốt.
Bổ thận, tráng dương, ích tinh: Tăng cường chức năng thận, thúc đẩy quá trình sản sinh tinh trùng khỏe mạnh.
Sơ can, lý khí: Giúp khí huyết lưu thông, giải tỏa sự uất kết.
3 Bài thuốc chữa vô sinh do biến chứng quai bị
Bài 1: nhục thung dung 200g, thục địa 100g, huỳnh tinh 100g, kỷ tử 50g, sinh địa 50g, dâm dương hoắc 50g, hắc táo nhân 40g, quy đầu 50g, xuyên khung 30g, cam cúc hoa 30g, cốt toái bổ 40g, xuyên ngưu tất 40g, xuyên tục đoạn 40g, nhân sâm 40g, hoàng kỳ 50g, phòng đảng sâm 50g, đỗ trọng 50g, đơn sâm 40g, trần bì 20g, đại táo 30 quả, lộc giác giao 40g, lộc nhung 20g.
Trong đó: thục địa, nhục thung dung, huỳnh tinh, kỷ tử: bổ thận sinh tinh; lộc nhung, lộc giác giao: bổ tinh huyết; nhân sâm, đảng sâm, hoàng kỳ, đan sâm: bổ khí, tăng cường sức khỏe; đương quy, xuyên khung: dưỡng huyết; sinh địa, táo nhân: dưỡng huyết, an thần. Các vị thuốc khác có tác dụng hỗ trợ bổ thận cường dương, sinh tinh huyết. Bài thuốc này còn chữa bệnh rối loạn dương cương, liệt dương, yếu sinh lý rất hay. Thuốc này dùng để ngâm rượu uống.
Bài 2: hoàng kỳ 400g, đương quy 240g, thạch hộc 240g, nhân sâm 200g, thỏ ty tử 200g, nhục thung dung 200g, mạch môn 160g, hoài sơn 160g, đỗ trọng 160g, sơn thù 160g, kỷ tử 160g, tỏa dương 160g, sa uyển tật lê 160g, xuyên tục đoạn 120g, xuyên ba kích 120g, ngũ vị tử 80g, hồ lô ba 640g, hồ đào nhục 480g, cật dê 12 cái, cật heo 12 cái.
Cật dê và cật heo hấp chín thái mỏng phơi thật khô, tất cả các vị đều tán bột, dùng mật thắng thành châu làm hoàn mỗi hoàn 10g, ngày uống từ 3 – 4 hoàn.
Trong đó: hoàng kỳ, nhân sâm bổ khí tăng cường sinh lực; thỏ ty tử, nhục thung dung, kỷ tử, tỏa dương, ba kích bổ thận cường dương sinh tinh; thạch hộc, sơn thù, ngũ vị tử, hồ lô ba, hồ đào nhục, xuyên tục đoạn bổ thận âm nuôi dưỡng tinh huyết; mạch môn, sa uyển tật lê dưỡng phế sinh tân dịch.cật dê, cật heo kích thích sinh tinh.
Bài 3: hai bài trên uống chung với bài Cố bản thập bổ hoàn của Hải Thượng Lãn Ông, thục địa 320g, hoài sơn 240g, sơn thù 200g, phục linh 160g, ngưu tất 120g, đỗ trọng 120g, ngũ vị tử 48g, phụ tử 60g, nhục quế 60g, lộc nhung 100g.
Bài thuốc này làm hoàn mềm uống chung với một trong hai bài thuốc trên thì bổ thận sinh tinh đạt hiệu quả rất cao.

Trong đó, một vài vị thuốc đáng lưu ý nhất có thể kể: nhục thung dung và nhân sâm. Đây là 2 vị hầu như không thể thiếu trong vô sinh nam. Nhục thung dung là vị thuốc đã được sử dụng trong Đông y từ 2.000 năm trước và đã được đưa vào trong sách Thần Nông bản thảo, bộ sách thuốc cổ nhất của Đông y học. Vị thuốc còn có những tên khác, như: địa tinh (nghĩa là tinh chất của đất), kim duẩn (cây măng vàng), đại vân, hắc tư lệnh (vì có tác dụng bổ thận mạnh). Theo Đông y, nhục thung dung có vị ngọt, mặn, tính ấm; vào 2 kinh thận, đại tràng; có tác dụng bổ thận, ích tinh, nhuận táo, hoạt tràng. Chủ trị nam giới liệt dương (dương nuy), nữ giới không có thai, đới hạ (nhiều khí hư), băng lậu, lưng gối lạnh đau, cơ bắp không có sức, huyết khô tiện bí (táo bón do huyết khô). Các kết quả nghiên cứu hiện đại cho thấy, hàm lượng hoạt chất sinh học trong nhục thung dung rất phong phú, có tác dụng như một loại hoóc-môn sinh dục, có khả năng kích thích và điều tiết hoạt động của tuyến thượng thận.
Trong khi đó, nhân sâm đại bổ nguyên khí, bổ tỳ ích phế, chỉ khát, an thần, tăng trí. Chủ trị các chứng tỳ khí, phế khí hư nhược, tân dịch tổn thương, chứng tiêu khát, khí huyết hư suy, thần chí rối loạn, dương nuy…
Cách phòng ngừa bệnh quai bị hiệu quả nhất
Biến chứng của quai bị là rất nguy hiểm, nhưng may mắn thay, bệnh này hoàn toàn có thể phòng ngừa được bằng vắc-xin.
Vắc-xin phòng bệnh: Vắc-xin quai bị thường nằm trong loại vắc-xin kết hợp 3 trong 1 (Sởi – Quai bị – Rubella, hay MMR) hoặc 4 trong 1 (thêm thủy đậu).
Lịch tiêm chủng:
Mũi 1: Khi trẻ được 12-15 tháng tuổi.
Mũi 2: Khi trẻ được 4-6 tuổi.
Người lớn chưa từng mắc bệnh hoặc chưa tiêm đủ vắc-xin nên đi tiêm phòng, đặc biệt là nam giới trẻ tuổi.
Kết hợp với các biện pháp khác
Châm cứu: Có thể giúp lưu thông khí huyết vùng hạ tiêu (bụng dưới), điều hòa kinh lạc, bổ thận. Các huyệt thường dùng như: Quan nguyên, Khí hải, Thận du, Túc tam lý, Tam âm giao…
Chế độ ăn uống, sinh hoạt:
Ăn uống: Bổ sung các thực phẩm bổ thận, giàu kẽm và vitamin E như: hải sản (hàu, tôm, cua), thịt đỏ, các loại hạt (óc chó, hạnh nhân), mè đen, trứng, sữa.
Sinh hoạt: Tránh thức khuya, giảm căng thẳng, không hút thuốc, hạn chế rượu bia, mặc quần rộng rãi thoáng mát, tập thể dục đều đặn.
Lời khuyên
Tây y là nền tảng: Trước hết, bạn cần được bác sĩ Nam khoa hoặc Hiếm muộn thăm khám để có chẩn đoán chính xác mức độ teo tinh hoàn, xét nghiệm tinh dịch đồ, đánh giá nồng độ hormone. Đây là cơ sở quan trọng để đánh giá hiệu quả điều trị.
Kết hợp Đông – Tây y: Nhiều bệnh viện hiện nay có khoa Y học cổ truyền. Bạn có thể tìm đến các bác sĩ vừa được đào tạo Tây y vừa có chuyên môn Đông y để được tư vấn phác đồ phù hợp nhất, kết hợp giữa hai nền y học.
Kiên trì: Điều trị bằng Đông y đòi hỏi sự kiên trì, thời gian điều trị thường kéo dài từ 3 tháng trở lên mới thấy rõ hiệu quả.
Hy vọng những thông tin trên giúp bạn có cái nhìn tổng quan và định hướng đúng đắn trong việc tìm kiếm giải pháp cho vấn đề sức khỏe của mình. Chúc bạn sớm tìm được phương pháp phù hợp và cải thiện được sức khỏe sinh sản.