Bệnh tiểu đường (đái tháo đường) là một bệnh rối loạn chuyển hóa mạn tính rất phổ biến. Khi mắc bệnh đái tháo đường, cơ thể bạn mất đi khả năng sử dụng hoặc sản xuất ra hormone insulin một cách thích hợp.
Tổng quan về đái tháo đường
Đái tháo đường (còn gọi là tiểu đường) là một bệnh lý mạn tính liên quan đến việc cơ thể không tạo ra đủ insulin hoặc không thể sử dụng insulin một cách hiệu quả như bình thường. Khi không có đủ insulin hoặc các tế bào không phản ứng với insulin, lượng đường (gluocse) trong máu sẽ tăng cao. Theo thời gian, điều này gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, chẳng hạn như bệnh tim, mất thị lực, và bệnh thận.
Phân loại bệnh:
- Đái tháo đường type 1
- Đái tháo đường type 2
- Tiền đái tháo đường
- Đái tháo đường thai kỳ
Đái tháo đường type 1 có thể bắt đầu ở bất kỳ độ tuổi nào, nhưng thường bắt đầu trong thời thơ ấu hoặc tuổi thiếu niên. Đái tháo đường type 2 là loại phổ biến hơn, có thể phát triển ở mọi độ, thường gặp ở người trên 40 tuổi, nhưng tiểu đường loại 2 ở trẻ em đang gia tăng.
Thực trạng của bệnh tiểu đường
Bệnh đái tháo đường đang gia tăng nhanh chóng trên toàn thế giới, đặc biệt đối với các nước đang phát triển. Theo Tổ chức Y tế thế giới (WHO), tỷ lệ đái tháo đường trên toàn thế giới tăng 54% trong vòng 20 năm (2010 – 2030). Đến năm 2015 toàn thế giới có 415 triệu người trưởng thành bị đái tháo đường và dự đoán sẽ tăng lên 642 triệu người vào năm 2040.
Hiện nay, ước tính cứ 11 người trưởng thành thì có một người mắc bệnh đái tháo đường và năm 2040 thì 10 người trưởng thành sẽ có 1 người mắc căn bệnh này.
Đáng nói, đây là một trong những bệnh diễn biến khá âm thầm, không triệu chứng nên trong giai đoạn đầu người bệnh thường không biết hoặc biết nhưng không hề quan tâm đúng mức. Vì vậy, hậu quả mà nó để lại thường rất nặng nề.
Theo khuyến cáo của Tổ chức y tế thế giới (WHO), bệnh đái tháo đường là “kẻ giết người” thầm lặng, gây ra những biến chứng nặng nề như: mù lòa, cắt cụt chi, suy thận, tai biến mạch máu não, bệnh lý mạch vành… Bệnh đái tháo đường đã trở thành gánh nặng bệnh tật không chỉ đối với người bệnh, gia đình mà còn đối với toàn xã hội, ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế xã hội của mỗi quốc gia.
Tín hiệu cảnh báo bệnh tiểu đường giai đoạn muộn
Bệnh tiểu đường (đái tháo đường) nếu không được kiểm soát tốt có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng ở giai đoạn muộn. Dưới đây là 5 tín hiệu cảnh báo bệnh tiểu đường giai đoạn muộn mà bạn cần lưu ý:
1. Tổn thương thần kinh (Biến chứng thần kinh)
- Triệu chứng:
- Tê bì, ngứa ran, hoặc đau nhức ở bàn tay, bàn chân (thường bắt đầu từ ngón chân).
- Mất cảm giác ở chân hoặc tay.
- Yếu cơ, khó vận động.
- Nguyên nhân: Đường huyết cao kéo dài làm tổn thương các dây thần kinh ngoại vi.
2. Vết thương lâu lành hoặc loét chân
- Triệu chứng:
- Vết thương nhỏ ở chân lâu lành, dễ nhiễm trùng.
- Xuất hiện vết loét, đặc biệt ở lòng bàn chân.
- Nguyên nhân:
- Tổn thương thần kinh làm giảm cảm giác, người bệnh không nhận biết được vết thương.
- Tuần hoàn máu kém do tổn thương mạch máu.
3. Suy giảm thị lực hoặc mù lòa (Biến chứng mắt)
- Triệu chứng:
- Mờ mắt, nhìn không rõ.
- Xuất hiện đốm đen hoặc tia sáng trong tầm nhìn.
- Đau nhức mắt, có thể dẫn đến mất thị lực.
- Nguyên nhân:
- Đường huyết cao gây tổn thương các mạch máu nhỏ ở võng mạc (bệnh võng mạc tiểu đường).
- Có thể dẫn đến đục thủy tinh thể hoặc tăng nhãn áp.
4. Suy thận (Biến chứng thận)
- Triệu chứng:
- Phù nề ở chân, tay, hoặc mặt.
- Mệt mỏi, chán ăn, buồn nôn.
- Nước tiểu có bọt hoặc thay đổi màu sắc.
- Nguyên nhân:
- Đường huyết cao làm tổn thương các mạch máu trong thận, dẫn đến suy giảm chức năng thận.
5. Bệnh tim mạch và đột quỵ
- Triệu chứng:
- Đau thắt ngực, khó thở (dấu hiệu của bệnh mạch vành).
- Tê yếu một bên cơ thể, khó nói, méo miệng (dấu hiệu đột quỵ).
- Huyết áp cao, mỡ máu cao.
- Nguyên nhân:
- Đường huyết cao làm tổn thương mạch máu, dẫn đến xơ vữa động mạch, tăng nguy cơ đau tim và đột quỵ.
Các dấu hiệu khác cần lưu ý:
- Nhiễm trùng tái phát: Nhiễm trùng da, nấm, hoặc nhiễm trùng đường tiết niệu thường xuyên.
- Hạ đường huyết hoặc tăng đường huyết đột ngột: Có thể gây nguy hiểm đến tính mạng.
- Giảm cân không rõ nguyên nhân: Dù ăn uống bình thường.
Bài thuốc Nam chữa bệnh tiểu đường
Theo Tây y, bệnh tiểu đường không thể chữa khỏi hoàn toàn, nhưng có thể kiểm soát tốt để người bệnh sống khỏe mạnh và ngăn ngừa biến chứng. Nhưng trong dân gian, có một số bài thuốc nam được sử dụng để hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường, giúp ổn định đường huyết và cải thiện sức khỏe. Dominoshop.vip xin giới thiệu một số bài thuốc chữa bệnh tiểu đường để quý độc giả tham khảo.
1. Lá Xoài
- Công dụng: Lá xoài có khả năng giảm đường huyết nhờ hợp chất anthocyanidin.
- Cách dùng:
- Lấy 3-5 lá xoài non, rửa sạch, đun sôi với nước trong 15 phút.
- Uống nước này vào buổi sáng trước bữa ăn.
- Lưu ý: Không dùng quá nhiều vì có thể gây hạ đường huyết quá mức.
2. Khổ Qua (Mướp Đắng)
- Công dụng: Khổ qua chứa charantin và polypeptide-p, giúp hạ đường huyết.
- Cách dùng:
- Ép khổ qua tươi lấy nước uống (khoảng 1 quả mỗi ngày).
- Hoặc phơi khô khổ qua, hãm với nước sôi uống như trà.
- Lưu ý: Không dùng quá nhiều vì có thể gây tiêu chảy hoặc hạ đường huyết đột ngột.
3. Dây Thìa Canh
- Công dụng: Dây thìa canh giúp kích thích sản xuất insulin và giảm hấp thu đường.
- Cách dùng:
- Lấy 50g dây thìa canh khô, đun sôi với 1 lít nước trong 15 phút.
- Uống thay nước hàng ngày.
- Lưu ý: Không dùng quá liều để tránh tác dụng phụ.
4. Lá Neem (Xoan Ấn Độ)
- Công dụng: Lá neem giúp cải thiện độ nhạy insulin và giảm đường huyết.
- Cách dùng:
- Lấy 5-10 lá neem tươi, rửa sạch, đun sôi với nước.
- Uống nước này vào buổi sáng.
- Lưu ý: Không dùng quá nhiều vì có thể gây độc.
5. Cây Chè Đắng
- Công dụng: Chè đắng giúp ổn định đường huyết và cải thiện chuyển hóa glucose.
- Cách dùng:
- Hãm lá chè đắng khô với nước sôi, uống như trà.
- Lưu ý: Không dùng quá đậm đặc để tránh ảnh hưởng đến dạ dày.
6. Quế
- Công dụng: Quế giúp tăng độ nhạy insulin và giảm đường huyết.
- Cách dùng:
- Pha 1/2-1 thìa cà phê bột quế vào nước ấm, uống hàng ngày.
- Hoặc thêm quế vào các món ăn.
- Lưu ý: Không dùng quá nhiều vì có thể gây nóng trong người.
7. Cây Mật Nhân
- Công dụng: Mật nhân giúp hỗ trợ chức năng tuyến tụy và ổn định đường huyết.
- Cách dùng:
- Sắc rễ mật nhân khô với nước, uống hàng ngày.
- Lưu ý: Không dùng quá liều để tránh tác dụng phụ.
8. Lá Dứa (Lá Nếp Thơm)
- Công dụng: Lá dứa giúp giảm đường huyết và cải thiện tuần hoàn máu.
- Cách dùng:
- Rửa sạch 5-7 lá dứa, đun sôi với nước trong 15 phút.
- Uống nước này hàng ngày.
9. Cây Cỏ Ngọt (Stevia)
- Công dụng: Cỏ ngọt giúp thay thế đường, không làm tăng đường huyết.
- Cách dùng:
- Hãm lá cỏ ngọt khô với nước sôi, uống như trà.
- Dùng làm chất tạo ngọt tự nhiên trong các món ăn.
10. Hạt Methi (Cỏ Cà Ri)
- Công dụng: Hạt methi giúp giảm hấp thu đường và cải thiện độ nhạy insulin.
- Cách dùng:
- Ngâm 1-2 thìa hạt methi trong nước qua đêm, uống nước và ăn hạt vào sáng hôm sau.
- Hoặc rang hạt methi, xay thành bột, pha với nước uống.
Lưu ý quan trọng:
- Không tự ý bỏ thuốc Tây y: Các bài thuốc nam chỉ mang tính hỗ trợ, không thể thay thế hoàn toàn thuốc điều trị.
- Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Ngay cả khi bạn không có triệu chứng, việc kiểm tra sức khỏe định kỳ là rất quan trọng để phát hiện sớm bệnh tiểu đường và các bệnh lý khác.
- Duy trì lối sống lành mạnh: Chế độ ăn uống khoa học, tập thể dục đều đặn, kiểm soát cân nặng và từ bỏ các thói quen xấu (như hút thuốc, uống rượu bia) giúp phòng ngừa và kiểm soát bệnh tiểu đường.
- Tham khảo ý kiến bác sĩ: Trước khi sử dụng bất kỳ bài thuốc nam nào, đặc biệt nếu bạn đang dùng thuốc điều trị tiểu đường.
Các bài thuốc nam có thể giúp hỗ trợ điều trị tiểu đường, nhưng quan trọng nhất vẫn là kết hợp với chế độ ăn uống, lối sống lành mạnh và tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ.